|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao nguyên
noun
Plateau cao nguyên Mộc Châu The Mocchau Plateau
![](img/dict/02C013DD.png) | [cao nguyên] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Plateau, tableland | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cao nguyên Mộc Châu | | The Mocchau Plateau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | phong cảnh cao nguyên | | landscape of the highlands; the highland scenery |
|
|
|
|